Tax Calculator

Tính thuế và lương thực nhận tại Hàn Quốc

Công cụ tính tham khảo

Thông tin thu nhập

Sử dụng biểu thuế tiêu chuẩn với các khấu trừ

₩2M ₩30M

Kết quả tính thuế

Lương thực nhận hàng tháng
₩0
Tỷ lệ khấu trừ: 0%

Chi tiết khấu trừ hàng tháng

Thuế thu nhập (소득세)
Thuế suất lũy tiến 6-45%
-₩125,000
Thuế địa phương (지방소득세)
10% thuế thu nhập
-₩12,500
Lương hưu quốc gia (국민연금)
4.5% lương gộp
-₩135,000
Bảo hiểm y tế (건강보험)
3.545% lương gộp
-₩106,350
Chăm sóc dài hạn (장기요양)
12.95% bảo hiểm y tế
-₩13,772
Bảo hiểm thất nghiệp (고용보험)
0.9% lương gộp
-₩27,000
Tổng khấu trừ
-₩467,160

Tổng kết năm

Lương gộp năm: ₩36,000,000
Thực nhận năm: ₩30,394,080

Bảng so sánh lương thực nhận

Điều kiện: Thu nhập không chịu thuế 200,000원/tháng, Người phụ thuộc: 1, Áp dụng thuế 2025

Lương năm Lương tháng Tổng khấu trừ Thực nhận Tỷ lệ

Bậc thuế 2025

  • ≤ ₩14 triệu: 6%
  • ₩14-50 triệu: 15%
  • ₩50-88 triệu: 24%
  • ₩88-150 triệu: 35%
  • ₩150-300 triệu: 38%
  • > ₩300 triệu: 40-45%

4 Bảo hiểm 2025

  • 🏛️ Lương hưu: 4.5%
  • 🏥 Y tế: 3.545%
  • 🧓 Chăm sóc: 12.95% của BHYT
  • 💼 Thất nghiệp: 0.9%
  • 📊 Mức trần: ₩370k~₩5.9M/tháng

Thu nhập không chịu thuế

  • 🍜 Phụ cấp ăn: Max ₩200k/tháng
  • 🚗 Phụ cấp đi lại: Max ₩200k/tháng
  • 👶 Nuôi con nhỏ: Max ₩200k/tháng
  • ⚠️ Không tính thuế và bảo hiểm
  • 📝 Tùy theo chính sách công ty