Thông tin chi tiết các loại VISA tại Hàn Quốc
Xin chào các bạn, trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn chi tiết về tất cả các loại visa tại Hàn Quốc, từ visa du lịch ngắn hạn đến visa định cư dài hạn, giúp các bạn hiểu rõ và chọn đúng loại visa phù hợp với mục đích của mình.
Tóm tắt các bước:
Bước 1: Hiểu hệ thống phân loại visa Hàn Quốc
Bước 2: Tìm hiểu visa ngắn hạn (C visa)
Bước 3: Tìm hiểu visa dài hạn (D, E, F visa)
Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ xin visa
Bước 5: Nộp hồ sơ và phỏng vấn
Bước 6: Theo dõi kết quả và nhận visa
Bước 7: Gia hạn và chuyển đổi visa
Bước 1: Hiểu hệ thống phân loại visa Hàn Quốc
Hệ thống ký hiệu visa:
📊 Cấu trúc mã visa:
- • Chữ cái đầu: Loại visa (A, B, C, D, E, F, G, H)
- • Số theo sau: Mục đích cụ thể (1, 2, 3...)
- • Ví dụ: D-2 (Du học), E-7 (Lao động chuyên môn)
- • Thời hạn: Từ 90 ngày đến 5 năm
🗂️ Nhóm chính:
- • A: Ngoại giao, công vụ
- • B: Quá cảnh
- • C: Ngắn hạn (du lịch, thăm thân)
- • D: Dài hạn (du học, đào tạo)
- • E: Làm việc
- • F: Cư trú, kết hôn
Bước 2: Tìm hiểu visa ngắn hạn (C visa)
Các loại C visa phổ biến:
C-3: Du lịch, thăm thân
- • Thời hạn: 90 ngày
- • Mục đích: Du lịch, thăm bạn bè, gia đình
- • Điều kiện: Có tài chính, không có ý định làm việc
- • Gia hạn: Có thể gia hạn 1 lần (90 ngày)
C-4: Ngắn hạn không trả lương
- • Thời hạn: 90 ngày
- • Mục đích: Thực tập, tình nguyện, hội nghị
- • Điều kiện: Có lời mời từ tổ chức Hàn Quốc
- • Đặc biệt: Không được nhận lương
C-1: Quá cảnh
- • Thời hạn: 30 ngày
- • Mục đích: Quá cảnh đi nước thứ 3
- • Điều kiện: Có vé máy bay kế tiếp
- • Lưu ý: Không được ra khỏi sân bay (một số TH)
C-2: Quá cảnh du lịch
- • Thời hạn: 30 ngày
- • Mục đích: Du lịch ngắn khi quá cảnh
- • Điều kiện: Có vé máy bay đi tiếp
- • Đặc biệt: Được rời sân bay tham quan
Giấy tờ cần thiết cho C visa:
- • Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng
- • Đơn xin visa: Điền đầy đủ, chính xác
- • Ảnh 3.5x4.5cm: Chụp trong 6 tháng gần đây
- • Chứng minh tài chính: Sao kê ngân hàng 3-6 tháng
- • Lịch trình: Kế hoạch du lịch chi tiết
- • Vé máy bay: Khứ hồi hoặc đi tiếp
Bước 3: Tìm hiểu visa dài hạn (D, E, F visa)
D visa - Du học và đào tạo:
D-2: Du học
- • Đối tượng: Sinh viên đại học, cao học
- • Thời hạn: 1-2 năm, có thể gia hạn
- • Làm thêm: 20h/tuần sau 6 tháng
- • Điều kiện: Được nhận vào trường đại học
D-4: Học tiếng
- • Đối tượng: Học viên tiếng Hàn
- • Thời hạn: 6 tháng - 2 năm
- • Làm thêm: Không được phép
- • Điều kiện: Được nhận vào trường ngôn ngữ
D-8: Đầu tư doanh nghiệp
- • Đối tượng: Nhà đầu tư nước ngoài
- • Thời hạn: 1-3 năm
- • Vốn tối thiểu: 100 triệu won
- • Điều kiện: Có kế hoạch kinh doanh cụ thể
D-10: Tìm việc
- • Đối tượng: Sinh viên vừa tốt nghiệp
- • Thời hạn: 6 tháng - 2 năm
- • Làm thêm: Được phép một số ngành
- • Mục đích: Tìm việc làm dài hạn
E visa - Lao động:
E-7: Chuyên gia
- • Đối tượng: Chuyên gia có tay nghề cao
- • Thời hạn: 1-3 năm
- • Ngành nghề: IT, kỹ thuật, y tế, giáo dục
- • Yêu cầu: Bằng cấp + kinh nghiệm
E-1: Giáo sư
- • Đối tượng: Giảng viên đại học
- • Thời hạn: 1-5 năm
- • Yêu cầu: Học vị tiến sĩ hoặc kinh nghiệm
- • Đặc quyền: Gia đình có thể theo
E-2: Giảng viên ngoại ngữ
- • Đối tượng: Giáo viên tiếng Anh
- • Thời hạn: 1-2 năm
- • Yêu cầu: Bằng cử nhân + native speaker
- • Nơi làm: Trường học, hagwon
E-9: Lao động phổ thông
- • Đối tượng: Lao động EPS
- • Thời hạn: 3 năm + gia hạn 1 lần
- • Ngành nghề: Sản xuất, xây dựng, nông nghiệp
- • Quy trình: Qua chương trình EPS
F visa - Cư trú và gia đình:
F-2: Cư trú dài hạn
- • Đối tượng: Người có đóng góp lớn
- • Thời hạn: 3 năm
- • Điểm số: Phải đạt 80 điểm trở lên
- • Quyền lợi: Làm việc tự do
F-6: Kết hôn
- • Đối tượng: Vợ/chồng công dân Hàn
- • Thời hạn: 1-3 năm
- • Điều kiện: Kết hôn hợp pháp
- • Quyền lợi: Làm việc không hạn chế
F-4: Đồng bào Hàn Quốc
- • Đối tượng: Người gốc Hàn
- • Thời hạn: 3 năm
- • Điều kiện: Chứng minh nguồn gốc Hàn
- • Quyền lợi: Giống F-2
F-5: Cư trú vĩnh viễn
- • Đối tượng: Cư trú liên tục 5 năm
- • Thời hạn: Vĩnh viễn
- • Điều kiện: Thu nhập ổn định, không có tiền án
- • Quyền lợi: Gần như công dân
Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ xin visa
Giấy tờ chung cho mọi loại visa:
📋 Giấy tờ cơ bản:
- • Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng
- • Đơn xin visa: Form 17 hoặc 34
- • Ảnh: 3.5x4.5cm, nền trắng
- • Lệ phí: 40-80 USD tùy loại visa
- • Lý lịch tư pháp: Apostille từ Việt Nam
🏦 Chứng minh tài chính:
- • Sao kê ngân hàng: 3-6 tháng gần nhất
- • Giấy xác nhận lương: Từ công ty
- • Sổ tiết kiệm: Nếu có
- • Tài sản khác: Nhà đất, xe, cổ phiếu
- • Giấy bảo lãnh: Từ người Hàn (nếu có)
Giấy tờ riêng theo từng loại visa:
🎓 Du học (D-2, D-4):
- • Letter of Admission từ trường
- • Certificate of Business Registration của trường
- • Bằng tốt nghiệp và bảng điểm (apostille)
- • Giấy khám sức khỏe và test HIV
- • Study plan (kế hoạch học tập)
💼 Làm việc (E-7, E-1, E-2):
- • Contract hoặc job offer từ công ty Hàn
- • Business license của công ty
- • Resume và portfolio chi tiết
- • Bằng cấp và chứng chỉ liên quan (apostille)
- • Kinh nghiệm làm việc (reference letter)
👨👩👧👦 Kết hôn (F-6):
- • Giấy đăng ký kết hôn Hàn Quốc
- • 가족관계증명서 của vợ/chồng Hàn
- • Photos chứng minh mối quan hệ
- • Statement của vợ/chồng Hàn
- • Proof of meeting (boarding pass, hotel booking...)
Bước 5: Nộp hồ sơ và phỏng vấn
Địa điểm nộp hồ sơ:
🏢 Tại Việt Nam:
- • Lãnh sự quán Hàn Quốc TP.HCM
- • Lãnh sự quán Hàn Quốc Hà Nội
- • Visa Application Center (VAC)
- • Thời gian: Thứ 2-6, 9h-11h30
- • Cần book appointment trước
🌏 Tại Hàn Quốc:
- • Immigration Office
- • Hi Korea website (online)
- • 구청 (District office)
- • Thời gian: Thứ 2-6, 9h-18h
- • Online booking được recommend
Quy trình phỏng vấn:
📝 Chuẩn bị phỏng vấn:
Câu hỏi thường gặp:
- • Mục đích đến Hàn Quốc
- • Kế hoạch cụ thể tại Hàn
- • Nguồn tài chính
- • Kế hoạch về nước
- • Mối quan hệ với Hàn Quốc
Tips phỏng vấn:
- • Trả lời chân thành, nhất quán
- • Mang theo bản gốc giấy tờ
- • Ăn mặc lịch sự
- • Đến đúng giờ hẹn
- • Học basic Korean greetings
Bước 6: Theo dõi kết quả và nhận visa
Thời gian xử lý và nhận kết quả:
⏱️ Thời gian xử lý:
- • C visa: 5-7 ngày
- • D visa: 7-14 ngày
- • E visa: 14-21 ngày
- • F visa: 21-30 ngày
📱 Cách kiểm tra:
- • Website lãnh sự quán
- • Gọi điện hotline
- • Email inquiry
- • Tra cứu bằng reference number
📬 Nhận visa:
- • Nhận trực tiếp tại lãnh sự quán
- • Gửi qua bưu điện (một số TH)
- • Mang theo giấy biên nhận
- • Kiểm tra thông tin trên visa
🚫 Trường hợp bị từ chối:
- • Đọc kỹ lý do từ chối
- • Bổ sung giấy tờ thiếu sót
- • Chờ ít nhất 6 tháng trước khi apply lại
- • Tham khảo luật sư nếu cần
Bước 7: Gia hạn và chuyển đổi visa
Gia hạn visa:
📅 Thời điểm gia hạn:
- • Thời hạn: Trước khi hết hạn 1-3 tháng
- • Không được quá hạn: Phạt tiền hoặc deportation
- • Chuẩn bị trước: Tập hợp giấy tờ sớm
- • Book appointment: Qua Hi Korea website
📋 Giấy tờ gia hạn:
- • Đơn xin gia hạn (Form 34)
- • ARC và hộ chiếu
- • Giấy tờ chứng minh mục đích tiếp tục
- • Proof of residence (계약서)
- • Chứng minh tài chính
Chuyển đổi loại visa:
🔄 Các trường hợp thường gặp:
- • D-4 → D-2: Từ học tiếng sang du học
- • D-2 → D-10: Sau khi tốt nghiệp tìm việc
- • D-10 → E-7: Tìm được việc chuyên môn
- • E visa → F-2: Đạt đủ điểm cư trú
- • Any → F-6: Kết hôn với người Hàn
- • F-2 → F-5: Cư trú vĩnh viễn
- • C-3 → D-4: Từ du lịch sang học tiếng
- • F-6 → F-5: Sau 2 năm kết hôn
⚠️ Lưu ý khi chuyển đổi:
- • Phải đáp ứng đầy đủ điều kiện của visa mới
- • Một số trường hợp phải xuất cảnh và apply lại
- • Chuẩn bị giấy tờ chứng minh thay đổi hoàn cảnh
- • Thời gian xử lý có thể lâu hơn gia hạn thông thường
Tips quan trọng và kinh nghiệm hay
Bí quyết xin visa thành công:
✅ Những điều nên làm:
- • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác
- • Dịch và công chứng giấy tờ đúng quy định
- • Viết statement/motivation letter chân thành
- • Chứng minh strong ties với Việt Nam
- • Show clear intention và plan cụ thể
- • Maintain consistent story trong mọi giấy tờ
❌ Những điều tránh:
- • Làm giả giấy tờ hoặc khai báo sai sự thật
- • Nộp hồ sơ thiếu sót hoặc quality kém
- • Overstay visa trước đó (nếu từng đến Hàn)
- • Không giải thích được nguồn tài chính
- • Apply sai loại visa với mục đích
- • Thay đổi story giữa lần apply
Cost estimation:
💰 Lệ phí visa:
- • C visa: $40
- • D visa: $50-60
- • E visa: $80
- • F visa: $80
📋 Chi phí hồ sơ:
- • Apostille: 500k-1tr VND
- • Dịch thuật: 300k-500k VND
- • Health check: 1-2tr VND
- • Ảnh: 50k-100k VND
✈️ Chi phí khác:
- • Vé máy bay: 5-15tr VND
- • Travel insurance: 500k-1tr VND
- • Consultation: 1-3tr VND
- • Express service: +50% phí
Các sai lầm thường gặp:
⚠️ Về giấy tờ:
- • Apostille sai procedure
- • Dịch thuật không certified
- • Ảnh không đúng size requirement
- • Bank statement quá cũ
- • Missing signatures hoặc dates
⚠️ Về thông tin:
- • Inconsistent information giữa forms
- • Unrealistic financial planning
- • Vague purpose statement
- • No proof of accommodation
- • Unclear return plan
Kết luận
Việc hiểu rõ về các loại visa Hàn Quốc là bước đầu quan trọng cho hành trình của bạn. Mỗi loại visa có những yêu cầu và quy trình riêng, vì vậy việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chọn đúng loại visa là chìa khóa thành công. Hãy nhớ rằng honesty và consistency trong hồ sơ luôn là yếu tố quan trọng nhất. Với sự chuẩn bị đầy đủ và thái độ nghiêm túc, bạn sẽ có cơ hội cao để có được visa Hàn Quốc như mong muốn.