Kinh nghiệm hữu ích ⏱ 21 phút đọc

Nuôi thú cưng tại Hàn Quốc - Thủ tục, bác sĩ thú y và chi phí

Nuôi thú cưng tại Hàn Quốc - Thủ tục, bác sĩ thú y và chi phí

📝 Tóm tắt

Trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn chi tiết về quy trình nuôi thú cưng tại Hàn Quốc, từ các thủ tục đăng ký bắt buộc, chi phí tiêm phòng, khám bác sĩ thú y đến cách tìm nhà trọ cho phép nuôi thú cưng

Nuôi thú cưng tại Hàn Quốc - Thủ tục, bác sĩ thú y và chi phí

Trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn chi tiết về quy trình nuôi thú cưng tại Hàn Quốc, từ các thủ tục đăng ký bắt buộc, chi phí tiêm phòng, khám bác sĩ thú y, đến cách tìm nhà trọ cho phép nuôi thú cưng và quy trình nhận nuôi động vật từ trại cứu hộ. Đây là những thông tin cập nhật năm 2025 mà bất kỳ ai muốn nuôi thú cưng tại Hàn Quốc đều cần nắm rõ.

Tóm tắt qua các bước

1 Đăng ký động vật

Đăng ký bắt buộc cho chó từ 3 tháng tuổi tại bệnh viện thú y hoặc văn phòng hành chính

2 Cấy chip vi mạch

Cấy microchip tiêu chuẩn ISO bên trong cơ thể thú cưng (chi phí khoảng 10,000 won)

3 Tiêm phòng đầy đủ

Hoàn tất lịch tiêm phòng bao gồm DHPPL, dại, corona và các loại vaccine cần thiết khác

4 Tìm bác sĩ thú y

Chọn bệnh viện thú y uy tín, có thể tra cứu bảng giá công khai trên trang web chính phủ

5 Tìm nhà cho phép nuôi thú cưng

Thỏa thuận với chủ nhà trước khi ký hợp đồng thuê

6 Triệt sản (khuyến nghị)

Thực hiện triệt sản cho sức khỏe lâu dài của thú cưng

7 Tuân thủ quy định giống nguy hiểm

Đeo rọ mõm cho các giống chó nguy hiểm khi ra ngoài

8 Theo dõi sức khỏe định kỳ

Đưa thú cưng đi khám sức khỏe thường xuyên và cập nhật lịch tiêm phòng

1. Thủ tục đăng ký động vật bắt buộc (동물등록)

Từ năm 2014, Hàn Quốc đã áp dụng chế độ đăng ký bắt buộc đối với tất cả chó nuôi làm thú cưng. Đây là quy định quan trọng mà mọi chủ nuôi chó cần phải tuân thủ ngay từ khi thú cưng đủ 3 tháng tuổi.

Ai cần đăng ký?

  • Tất cả chủ nuôi chó từ 3 tháng tuổi trở lên
  • Áp dụng cho chó nuôi trong nhà, không phân biệt giống hay kích cỡ
  • Bắt buộc tại tất cả thành phố, quận, huyện trên toàn quốc

Địa điểm đăng ký

Bạn có thể đăng ký tại:

  • Bệnh viện thú y được chỉ định làm đại lý đăng ký động vật (tra cứu danh sách tại www.animal.go.kr)
  • Văn phòng hành chính địa phương (시청, 구청, 군청)

Chi phí đăng ký

Cấy chip vi mạch bên trong (체내삽입) 10,000 won
Gắn chip bên ngoài (체외부착) 3,000 won
Thẻ nhận dạng đăng ký (등록인식표) 3,000 won
Phí thay đổi thông tin Miễn phí

Lưu ý: Luật mới yêu cầu tất cả chó trên 3 tháng tuổi phải được cấy microchip tiêu chuẩn ISO. Nếu không tuân thủ, lần đầu tiên bạn sẽ nhận được cảnh cáo, lần vi phạm thứ hai sẽ bị phạt 200,000 won, và có thể lên đến 400,000 won cho các lần vi phạm tiếp theo.

2. Lịch tiêm phòng và chi phí vaccine

Việc tiêm phòng đầy đủ là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe thú cưng và phòng tránh các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Dưới đây là lịch tiêm phòng chuẩn cho chó tại Hàn Quốc.

Lịch tiêm phòng cho chó con

6-8 tuần

DHPPL lần 1 (종합백신)

25,000 won

10-12 tuần

DHPPL lần 2 + Corona

40,000 won

14-16 tuần

DHPPL lần 3 + Kennel Cough

40,000 won

3 tháng trở lên

Vaccine dại (광견병)

20,000 won

6 tháng

Phòng sán tim (심장사상충)

20,000-30,000 won

Ghi chú về DHPPL: Đây là vaccine tổng hợp phòng ngừa 5 bệnh nguy hiểm: Distemper (Care), Hepatitis (Viêm gan), Parvovirus (Viêm ruột), Parainfluenza (Cúm chó), Leptospirosis (Nhiễm khuẩn leptospira).

Vaccine nhắc lại hàng năm

Sau khi hoàn tất lịch tiêm phòng ban đầu, bạn cần đưa thú cưng đi tiêm nhắc lại mỗi năm:

  • DHPPL tổng hợp: 25,000 won/năm
  • Vaccine dại: 20,000 won/năm (có thể giảm còn 10,000 won trong đợt tiêm phòng do chính phủ hỗ trợ vào tháng 4-5 và tháng 10-11)
  • Corona enteritis: 15,000 won/năm
  • Kennel cough: 15,000 won/năm

Tổng chi phí tiêm phòng ban đầu: Dao động từ 100,000 - 200,000 won, tùy thuộc vào bệnh viện thú y và số lượng vaccine bổ sung.

Mẹo tiết kiệm: Nhiều quận ở Seoul và các thành phố lớn tổ chức chương trình tiêm phòng dại miễn phí hoặc giảm giá vào mùa xuân (tháng 4-5) và mùa thu (tháng 10-11).

3. Bệnh viện thú y và chi phí khám chữa bệnh

Từ năm 2025, chính phủ Hàn Quốc đã yêu cầu tất cả các bệnh viện thú y công khai bảng giá dịch vụ trên website chính thức. Đây là tin tốt giúp chủ nuôi thú cưng có thể so sánh giá cả và lựa chọn bệnh viện phù hợp với ngân sách.

Website tra cứu giá dịch vụ

Trang web chính thức: www.animalclinicfee.or.kr

Website này cho phép bạn tra cứu và so sánh chi phí các dịch vụ thú y theo khu vực, xem giá trị trung bình, trung vị, giá thấp nhất và cao nhất.

Bảng giá dịch vụ trung bình (2025)

Khám lần đầu (초진)

8,000 - 10,000₩

Tái khám (재진)

8,000 - 10,000₩

Nhập viện chó nhỏ (입원비 소형견)

50,000 - 60,000₩

Nhập viện chó lớn (입원비 대형견)

70,000 - 80,000₩

Xét nghiệm máu (혈액검사)

30,000 - 50,000₩

Chụp X-quang (X-ray 촬영)

30,000 - 50,000₩

Triệt sản chó cái nhỏ (중성화 수술 암컷)

200,000 - 300,000₩

Triệt sản chó đực nhỏ (중성화 수술 수컷)

150,000 - 250,000₩

Một số bệnh viện thú y uy tín

Seoul Animal Medical Center (서울동물의료센터)

Bệnh viện lớn, trang thiết bị hiện đại, có dịch vụ cấp cứu 24/7

Itaewon Animal Hospital (이태원동물병원)

Phổ biến với cộng đồng người nước ngoài, nhân viên có thể giao tiếp tiếng Anh

Western Animal Hospital (웨스턴동물병원)

Được đề xuất bởi Animal Rescue Korea, chất lượng tốt

4. Tìm nhà cho phép nuôi thú cưng

Một trong những thách thức lớn nhất khi nuôi thú cưng tại Hàn Quốc là tìm được chỗ ở cho phép nuôi thú cưng. Tuy nhiên, với hơn 12 triệu chủ nuôi thú cưng tại Hàn Quốc, thị trường nhà cho thuê thân thiện với thú cưng đang ngày càng mở rộng.

Các nền tảng tìm nhà cho phép thú cưng

1. Ziptoss (집토스)

Nền tảng cho thuê nhà phổ biến tại Hàn Quốc với bộ lọc "반려동물 가능" (cho phép thú cưng). Hỗ trợ tìm kiếm theo khu vực, giá cả và loại hình nhà ở.

2. Seoul Homes

Chuyên phục vụ người nước ngoài, có danh mục riêng cho nhà cho phép thú cưng. Website: seoulhomes.kr - Giao diện tiếng Anh thân thiện.

3. Enkostay (엔코스테이)

Cho thuê nhà không cần đặt cọc (no-deposit), một số căn hộ cho phép nuôi thú cưng. Phù hợp cho người mới đến Hàn Quốc chưa có tích lũy.

Những điều cần lưu ý khi thuê nhà

  • Thỏa thuận rõ ràng trước: Luôn thông báo với chủ nhà về việc nuôi thú cưng TRƯỚC KHI ký hợp đồng, ghi rõ trong hợp đồng để tránh tranh chấp sau này
  • Kích cỡ và giống: Một số chủ nhà chỉ chấp nhận chó nhỏ (dưới 10kg), hãy hỏi rõ giới hạn về kích cỡ và giống
  • Tiền cọc bổ sung: Một số chủ nhà có thể yêu cầu thêm tiền cọc (보증금) hoặc phí vệ sinh khi cho phép nuôi thú cưng
  • Quy định chung cư: Ngay cả khi chủ nhà đồng ý, một số chung cư cao cấp có quy định cấm hoặc hạn chế nuôi thú cưng
  • Giống chó nguy hiểm: Các giống như Tosa Inu, Pit Bull, Rottweiler thường khó tìm nhà cho thuê hơn do quy định pháp luật nghiêm ngặt

Mẹo tìm nhà hiệu quả

  • Sử dụng từ khóa đúng: "반려동물 가능", "애완동물 가능", "펫 프렌들리"
  • Làm việc với môi giới: Thông báo ngay với môi giới về việc bạn có thú cưng
  • Chuẩn bị hồ sơ thú cưng: Có sẵn giấy đăng ký, sổ tiêm phòng, ảnh thú cưng
  • Linh hoạt về vị trí: Khu vực ngoại ô thường dễ tìm nhà hơn trung tâm thành phố

5. Nhận nuôi thú cưng từ trại cứu hộ

Nhận nuôi thú cưng từ các trại cứu hộ (유기동물 보호소) là một lựa chọn ý nghĩa, giúp cứu sống những chú chó, mèo bị bỏ rơi đồng thời tiết kiệm chi phí so với mua từ cửa hàng thú cưng.

Các tổ chức cứu hộ uy tín

1. KARA (Korea Animal Rights Advocates)

Tổ chức quyền động vật lớn nhất Hàn Quốc, có nhiều chương trình nhận nuôi. Website: ekara.org

2. Animal Rescue Korea (ARK)

Tổ chức phi lợi nhuận phục vụ cộng đồng quốc tế tại Hàn Quốc. Website: animalrescuekorea.org

3. Seoul City Animal Welfare Center

Trung tâm cứu hộ động vật của thành phố Seoul. Website: news.seoul.go.kr/env/pet

4. Hệ thống Thông tin Bảo vệ Động vật Quốc gia

Cơ sở dữ liệu chính phủ về động vật cần được nhận nuôi. Website: animal.go.kr

Quy trình nhận nuôi

  1. Tìm hiểu thông tin: Truy cập website của các tổ chức, xem hình ảnh và thông tin về các thú cưng đang cần nhà
  2. Điền đơn đăng ký: Hoàn thành đơn xin nhận nuôi (입양 신청서), cung cấp thông tin cá nhân và điều kiện sống
  3. Phỏng vấn: Tham gia phỏng vấn với nhân viên tổ chức
  4. Thăm nhà: Tư vấn viên sẽ đến thăm nhà bạn để đánh giá môi trường sống
  5. Ký thỏa thuận và đóng phí: Ký hợp đồng nhận nuôi và đóng phí nhận nuôi (thường khoảng 70,000 won)
  6. Đón thú cưng về nhà: Sau khi được phê duyệt, bạn có thể đón thú cưng về nhà
  7. Theo dõi sau nhận nuôi: Tham gia chương trình theo dõi định kỳ của tổ chức

Lợi ích của việc nhận nuôi

  • 💰 Tiết kiệm chi phí: Phí nhận nuôi (70,000 won) thấp hơn nhiều so với mua từ cửa hàng (1-3 triệu won)
  • 💉 Đã tiêm phòng: Hầu hết động vật được cứu hộ đã được tiêm phòng và triệt sản
  • 🏥 Kiểm tra sức khỏe: Động vật đã được khám sức khỏe tổng quát trước khi cho nhận nuôi
  • ❤️ Ý nghĩa nhân văn: Cứu sống một sinh linh và tạo cơ hội cho những động vật khác được cứu hộ

6. Quy định đặc biệt về giống chó nguy hiểm

Theo Luật Bảo vệ Động vật của Hàn Quốc, một số giống chó được phân loại là "nguy hiểm" và có quy định đặc biệt nghiêm ngặt.

5 giống chó nguy hiểm theo luật

  • Tosa Inu (토사견) - Giống chó đấu từ Nhật Bản
  • American Pit Bull Terrier (핏불테리어)
  • American Staffordshire Terrier (아메리칸 스태퍼드셔 테리어)
  • Staffordshire Bull Terrier (스태퍼드셔 불 테리어)
  • Rottweiler (로트와일러)

Quy định bắt buộc

  1. Xin phép chính phủ: Từ tháng 4/2025, cần xin phép chính phủ trước khi nuôi các giống chó nguy hiểm
  2. Đeo rọ mõm khi ra ngoài: Chó từ 3 tháng tuổi trở lên thuộc các giống nguy hiểm bắt buộc phải đeo rọ mõm (입마개) khi ra khỏi nhà
  3. Dắt bằng dây xích chắc chắn: Phải dắt bằng dây xích ngắn, chắc chắn và do người có khả năng kiểm soát
  4. Cấm vào công viên, khu vui chơi trẻ em: Không được dắt vào công viên công cộng, khu vui chơi trẻ em

⚠️ Cảnh báo quan trọng: Vi phạm các quy định về chó nguy hiểm có thể bị phạt tiền nặng hoặc thậm chí bị tịch thu động vật. Nếu chó gây thương tích cho người khác, chủ nuôi có thể phải chịu trách nhiệm hình sự.

7. Chi phí tổng hợp nuôi thú cưng

Để có cái nhìn tổng quan về chi phí nuôi thú cưng tại Hàn Quốc, dưới đây là bảng ước tính chi phí cho năm đầu tiên và các năm tiếp theo.

Chi phí năm đầu tiên

Nhận nuôi / Mua thú cưng 70,000 - 3,000,000₩
Đăng ký động vật (chip) 10,000₩
Tiêm phòng ban đầu 150,000 - 200,000₩
Triệt sản 150,000 - 300,000₩
Đồ dùng ban đầu 100,000 - 300,000₩
Thức ăn (12 tháng) 600,000 - 1,200,000₩
Làm đẹp (12 lần) 360,000 - 600,000₩
Tổng cộng năm đầu 1,440,000 - 5,610,000₩

Chi phí hàng năm (từ năm thứ 2)

Tiêm phòng nhắc lại 60,000 - 80,000₩
Khám sức khỏe định kỳ 50,000 - 100,000₩
Thức ăn (12 tháng) 600,000 - 1,200,000₩
Làm đẹp (12 lần) 360,000 - 600,000₩
Phòng bệnh sán tim, ký sinh trùng 100,000 - 200,000₩
Chi phí khác 100,000 - 300,000₩
Tổng cộng hàng năm 1,270,000 - 2,480,000₩

📝 Kết luận

Nuôi thú cưng tại Hàn Quốc đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả mặt pháp lý, tài chính và tinh thần. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định về đăng ký động vật, tiêm phòng và chăm sóc sức khỏe không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn thể hiện tình yêu thương và sự có trách nhiệm của bạn đối với thú cưng.

Với chi phí nuôi dưỡng trung bình khoảng 1.5 - 2.5 triệu won mỗi năm (chưa tính chi phí y tế đột xuất), việc nuôi thú cưng là một cam kết lâu dài cần được cân nhắc thật kỹ. Tuy nhiên, niềm vui và tình cảm mà các bé mang lại hoàn toàn xứng đáng với những gì bạn bỏ ra.

Đặc biệt, nếu bạn đang cân nhắc việc nuôi thú cưng, mình rất khuyến khích bạn nhận nuôi từ các trại cứu hộ thay vì mua từ cửa hàng. Bạn sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cứu sống một sinh linh và góp phần giải quyết vấn đề động vật vô chủ tại Hàn Quốc.

Hãy nhớ rằng, thú cưng không phải là đồ chơi hay thú vui nhất thời. Chúng là những người bạn đồng hành sẽ ở bên bạn suốt 10-15 năm. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn đã sẵn sàng cho trách nhiệm này trước khi quyết định đưa một bé cún hay mèo về nhà. Chúc bạn và thú cưng của bạn có một cuộc sống hạnh phúc tại Hàn Quốc! 🐕🐈

📚 25+ từ vựng tiếng Hàn quan trọng về nuôi thú cưng

반려동물 (ban-ryo-dong-mul) Thú cưng
강아지 (gang-a-ji) Chó con
고양이 (go-yang-i) Mèo
동물병원 (dong-mul-byeong-won) Bệnh viện thú y
수의사 (su-ui-sa) Bác sĩ thú y
동물등록 (dong-mul-deung-rok) Đăng ký động vật
예방접종 (ye-bang-jeop-jong) Tiêm phòng
광견병 (gwang-gyeon-byeong) Bệnh dại
종합백신 (jong-hap-baek-sin) Vaccine tổng hợp
중성화 수술 (jung-seong-hwa su-sul) Phẫu thuật triệt sản
입원 (ip-won) Nhập viện
진료비 (jin-ryo-bi) Chi phí khám chữa bệnh
사료 (sa-ryo) Thức ăn cho thú cưng
간식 (gan-sik) Snack
목줄 (mok-jul) Dây dắt chó
입마개 (ip-ma-gae) Rọ mõm
유기동물 (yu-gi-dong-mul) Động vật bị bỏ rơi
입양 (i-byang) Nhận nuôi
보호소 (bo-ho-so) Trại cứu hộ
미용실 (mi-yong-sil) Tiệm làm đẹp cho thú cưng
펫 호텔 (pet ho-tel) Khách sạn thú cưng
소형견 (so-hyeong-gyeon) Chó cỡ nhỏ
중형견 (jung-hyeong-gyeon) Chó cỡ trung
대형견 (dae-hyeong-gyeon) Chó cỡ lớn
맹견 (maeng-gyeon) Chó nguy hiểm

Lưu ý: Bài viết này được AI tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn trên Internet; hoặc ý kiến chủ quan/kinh nghiệm từ nhóm tác giả blog. Bạn cần phải kiểm chứng lại từ các nguồn thông tin chính thống trước khi sử dụng.

Cảm ơn bạn đã đọc và chia sẻ thông tin.

Phát hiện nội dung sai hoặc cần cập nhật? Hãy cho chúng tôi biết!

Trong danh mục: Kinh nghiệm hữu ích