Kinh nghiệm hữu ích ⏱ 16 phút đọc

Hướng dẫn đổi bằng lái xe tại Hàn Quốc - Thủ tục và kinh nghiệm thi

Hướng dẫn đổi bằng lái xe tại Hàn Quốc - Thủ tục và kinh nghiệm thi

📝 Tóm tắt

Xin chào các bạn, bài viết này mình sẽ chia sẻ chi tiết về quy trình đổi bằng lái xe từ Việt Nam sang Hàn Quốc năm 2025. Sau hơn 20 năm sinh sống tại đây, mình đã trải nghiệm và hỗ trợ rất nhiều bạn trong quá trình này.

Hướng dẫn đổi bằng lái xe tại Hàn Quốc - Thủ tục và kinh nghiệm thi

Xin chào các bạn, bài viết này mình sẽ chia sẻ chi tiết về quy trình đổi bằng lái xe từ Việt Nam sang Hàn Quốc năm 2025. Sau hơn 20 năm sinh sống tại đây, mình đã trải nghiệm và hỗ trợ rất nhiều bạn trong quá trình này. Hy vọng những thông tin mình chia sẻ sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt nhất cho việc đổi bằng lái xe tại Hàn Quốc.

Tóm tắt qua các bước

1

Chuẩn bị giấy tờ cần thiết (bằng lái Việt Nam, hộ chiếu, ARC, ảnh 3.5x4.5cm)

2

Xin giấy chứng nhận bằng lái từ Đại sứ quán Việt Nam hoặc Apostille (có giá trị 1 năm)

3

Đăng ký thi tại Trung tâm sát hạch lái xe (운전면허시험장)

4

Kiểm tra sức khỏe (시력검사) - chi phí khoảng 6,000 won

5

Thi lý thuyết (학과시험) - 40 câu hỏi trắc nghiệm bằng tiếng Việt

6

Thi thực hành nếu cần (주행시험) - có hệ thống hướng dẫn tiếng Việt

7

Nộp phí và nhận bằng lái Hàn Quốc - chi phí khoảng 7,500-10,000 won

8

Nộp lại bằng lái Việt Nam theo quy định Điều 84 Luật Giao thông

1. Hiệp định quốc tế giữa Việt Nam - Hàn Quốc về giấy phép lái xe

Từ ngày 23 tháng 7 năm 2023, Việt Nam và Hàn Quốc đã ký kết "Hiệp định công nhận giấy phép lái xe quốc tế" (한-베트남 국제운전면허증 상호인정 협정). Điều này có nghĩa là công dân Việt Nam có thể sử dụng giấy phép lái xe quốc tế để lái xe tại Hàn Quốc trong vòng 1 năm kể từ ngày nhập cảnh, miễn là giấy phép còn hiệu lực.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn sinh sống lâu dài tại Hàn Quốc, việc đổi sang bằng lái Hàn Quốc là điều cần thiết. Bằng lái Việt Nam được chấp nhận để chuyển đổi tại Hàn Quốc, và quá trình này tương đối đơn giản so với việc thi bằng lái mới hoàn toàn.

2. Danh sách các nước được miễn thi

Hàn Quốc phân loại các nước thành "Quốc gia được công nhận" (인정국가) và "Quốc gia chưa được công nhận" (비인정국가). Tùy theo việc Việt Nam thuộc nhóm nào mà quy trình sẽ khác nhau:

Quốc gia được công nhận (Acknowledged Countries)

Chỉ cần kiểm tra sức khỏe, không cần thi lý thuyết hay thực hành. Một số nước thuộc nhóm này: Mỹ, Canada, Úc, Nhật Bản, Đức, Pháp, v.v.

Quốc gia chưa được công nhận (Unacknowledged Countries)

Cần thi lý thuyết và có thể cần thi thực hành. Hiện tại, Việt Nam thuộc nhóm này, do đó bạn cần:

  • Kiểm tra sức khỏe (시력검사)
  • Thi lý thuyết (학과시험) - 40 câu trắc nghiệm
  • Có thể cần thi thực hành tùy trường hợp

Lưu ý quan trọng: Một số loại visa có thể được miễn thi lý thuyết bao gồm: A-1, A-2, A-3, D-7, D-8, D-9, E-1, E-3, E-4, E-7, và F-4. Hãy kiểm tra visa của bạn để biết chính xác.

3. Giấy tờ cần chuẩn bị

  • Thẻ đăng ký người nước ngoài (외국인등록증 - ARC): Bản gốc và photocopy
  • Ảnh màu: 3 ảnh cỡ 3.5cm x 4.5cm, chụp trong vòng 6 tháng gần đây
  • Bằng lái xe Việt Nam: Bản gốc (sẽ phải nộp lại sau khi nhận bằng Hàn Quốc)
  • Hộ chiếu: Bản gốc và photocopy
  • Giấy chứng nhận từ Đại sứ quán hoặc Apostille: Xác nhận tính hợp pháp của bằng lái, có hiệu lực 1 năm kể từ ngày cấp. Chi phí xin tại Đại sứ quán Việt Nam khoảng 30,000 VNĐ/bản

4. Quy trình đổi bằng lái xe chi tiết

Bước 1: Xin giấy chứng nhận bằng lái

Trước tiên, bạn cần đến Đại sứ quán Việt Nam tại Hàn Quốc để xin giấy chứng nhận (Embassy Certificate) hoặc Apostille cho bằng lái của mình. Giấy này xác nhận tính hợp pháp của bằng lái Việt Nam và có hiệu lực trong 1 năm.

Địa chỉ Đại sứ quán Việt Nam tại Seoul:

서울특별시 용산구 이태원로 28-3

Chi phí: Khoảng 30,000 VNĐ/bản

Bước 2: Đăng ký tại Trung tâm sát hạch lái xe

Tìm Trung tâm sát hạch lái xe (운전면허시험장) gần nhất. Bạn có thể tra cứu địa chỉ trên website: www.safedriving.or.kr

Một số trung tâm lớn: Seoul (강남, 도봉), Incheon (인천), Gyeonggi (수원, 의정부), Busan (부산), Daegu (대구).

Bước 3: Kiểm tra sức khỏe

Tại trung tâm sát hạch, bạn sẽ được kiểm tra thị lực (시력검사) và một số chỉ số sức khỏe cơ bản. Kiểm tra này rất đơn giản, chủ yếu là đo thị lực.

  • Chi phí: Khoảng 6,000 won
  • Thời gian: 5-10 phút

Bước 4: Thi lý thuyết (학과시험)

Bài thi lý thuyết gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, bạn cần trả lời đúng ít nhất 32 câu (80%) để đạt. Tin vui là bài thi có hỗ trợ tiếng Việt, bên cạnh tiếng Hàn, Anh, và Trung.

  • Số câu hỏi: 40 câu
  • Điểm đạt: 32/40 câu đúng (80%)
  • Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Hàn, Anh, Trung
  • Chi phí: 10,000 won
  • Thời gian làm bài: 50 phút

Nếu trượt, bạn có thể thi lại vào ngày hôm sau. Để ôn tập, bạn có thể truy cập website: www.safedriving.or.kr hoặc www.korea.drivexam.com để làm đề thi thử bằng tiếng Việt.

Bước 5: Thi thực hành (주행시험) - nếu cần

Tùy vào loại bằng lái và thời gian có bằng, bạn có thể được yêu cầu thi thực hành. Bài thi thực hành được thực hiện trên sân tập có hệ thống tự động hướng dẫn bằng tiếng Việt.

Các kỹ năng được đánh giá:

  • Khởi động an toàn (안전 출발)
  • Đỗ xe song song (평행 주차)
  • Đỗ xe trong gara (차고 주차)
  • Đường ngoằn ngoèo (굴절 주행)
  • Dừng xe khẩn cấp (긴급 정지)

Hệ thống sẽ phát lệnh bằng tiếng Việt như "Bật đèn khẩn cấp", sau đó có tiếng bíp và bạn thực hiện thao tác. Rất dễ hiểu và làm theo.

Bước 6: Nộp phí và nhận bằng lái

Sau khi hoàn thành các bước kiểm tra và thi cử, bạn sẽ nộp phí cấp bằng và nhận bằng lái Hàn Quốc ngay trong ngày hoặc trong vòng vài ngày.

  • Chi phí cấp bằng: 7,500 - 8,000 won
  • Tổng chi phí toàn bộ quy trình: Khoảng 20,000 - 30,000 won (không tính chi phí xin giấy chứng nhận)

Bước 7: Nộp lại bằng lái Việt Nam

Theo Điều 84 của Luật Giao thông Hàn Quốc, bạn phải nộp lại bằng lái nước ngoài sau khi nhận bằng lái Hàn Quốc. Trung tâm sát hạch sẽ giữ bằng lái Việt Nam của bạn.

Lưu ý: Nếu sau này bạn trở về Việt Nam, bạn có thể đổi lại bằng lái Hàn Quốc sang bằng lái Việt Nam theo thủ tục tương tự.

Bước 8: Hoàn tất và sử dụng

Chúc mừng bạn đã có bằng lái Hàn Quốc! Bằng lái này có hiệu lực 10 năm đối với người dưới 65 tuổi. Hãy nhớ mang theo bằng lái mỗi khi lái xe và tuân thủ luật giao thông Hàn Quốc.

Hiệu lực bằng lái:

  • Dưới 65 tuổi: 10 năm
  • Từ 65-70 tuổi: 5 năm
  • Trên 70 tuổi: 3 năm

5. Kinh nghiệm chuẩn bị thi lý thuyết

Các nguồn tài liệu ôn thi

  • Website chính thức KOROAD: www.safedriving.or.kr - có đề thi thử bằng tiếng Việt
  • Korea Drive Exam: www.korea.drivexam.com - luyện thi trực tuyến miễn phí
  • Ứng dụng di động: Tìm kiếm "Korean Driver License" trên App Store hoặc Google Play

Mẹo ôn thi hiệu quả

  • ✓ Làm ít nhất 5-10 đề thi thử để quen format câu hỏi
  • ✓ Tập trung vào các biển báo giao thông Hàn Quốc
  • ✓ Học thuộc các quy tắc giao thông cơ bản: tốc độ, khoảng cách an toàn, xử phạt
  • ✓ Chú ý các tình huống xử lý khẩn cấp và an toàn giao thông

6. Kinh nghiệm thi thực hành

Các lưu ý quan trọng khi thi thực hành

Trước khi khởi động xe

  • Kiểm tra ghế ngồi, gương chiếu hậu
  • Thắt dây an toàn
  • Kiểm tra số N (neutral)

Trong khi lái xe

  • Tuân thủ tốc độ quy định (thường là 20-30km/h trong sân tập)
  • Quan sát kỹ gương và điểm mù trước khi chuyển làn
  • Bật xi-nhan đúng lúc, đúng hướng
  • Dừng đúng vạch khi có tín hiệu dừng

Khi đỗ xe

  • Đỗ xe song song: Sử dụng gương và điểm tham chiếu
  • Đỗ xe trong gara: Lùi thẳng, điều chỉnh góc khi cần
  • Không chạm vào vạch hoặc cọc

7. Chi phí và thời gian

Hạng mục
Chi phí (KRW)
Thời gian
Giấy chứng nhận Đại sứ quán
~30,000 VNĐ
3-5 ngày làm việc
Kiểm tra sức khỏe
6,000
5-10 phút
Thi lý thuyết
10,000
50 phút
Thi thực hành (nếu có)
Miễn phí
15-20 phút
Cấp bằng lái
7,500 - 8,000
Ngay trong ngày
Tổng cộng
~25,000-30,000 KRW
1-2 tuần

8. Từ vựng tiếng Hàn về lái xe cần biết

운전면허증 (unjeon-myeonheojjeung)
Bằng lái xe
운전면허시험장 (unjeon-myeonheo-siheomjang)
Trung tâm sát hạch lái xe
학과시험 (hakgwa-siheom)
Thi lý thuyết
주행시험 (juhaeng-siheom)
Thi thực hành lái xe
시력검사 (siryeok-geomsa)
Kiểm tra thị lực
외국인등록증 (oegugin-deungnokjjeung)
Thẻ đăng ký người nước ngoài (ARC)
교통법규 (gyotong-beopgyu)
Luật giao thông
안전벨트 (anjeon-belteu)
Dây an toàn
방향지시등 (banghyang-jisideung)
Đèn xi-nhan
비상등 (bisangdeung)
Đèn khẩn cấp
백미러 (baengmireo)
Gương chiếu hậu
브레이크 (beureikeu)
Phanh
액셀 (aeksel)
Chân ga
클러치 (keulleochi)
Ly hợp (số sàn)
기어 (gieo)
Số (số sàn)
차선 변경 (chaseon byeongyeong)
Chuyển làn
주차 (jucha)
Đỗ xe
평행 주차 (pyeonghaeng jucha)
Đỗ xe song song
후진 (hujin)
Lùi xe
신호등 (sinhodeung)
Đèn tín hiệu
횡단보도 (hoengdanbodo)
Vạch sang đường
속도 위반 (sokdo wiban)
Vi phạm tốc độ
교통사고 (gyotong-sago)
Tai nạn giao thông
긴급 정지 (gingeup jeongji)
Dừng khẩn cấp
안전 출발 (anjeon chulbal)
Khởi động an toàn

9. Những lưu ý quan trọng

Về giấy chứng nhận

Giấy chứng nhận từ Đại sứ quán hoặc Apostille chỉ có hiệu lực 1 năm. Hãy đảm bảo hoàn thành quy trình đổi bằng trong thời hạn này.

Về bằng lái Việt Nam

Bạn sẽ phải nộp lại bằng lái Việt Nam khi nhận bằng lái Hàn Quốc. Tuy nhiên, bạn có thể xin lại khi về Việt Nam thông qua thủ tục đổi bằng tương tự.

Về thời gian

Cả quy trình từ chuẩn bị giấy tờ đến nhận bằng có thể mất từ 1-2 tuần. Hãy sắp xếp thời gian hợp lý, đặc biệt nếu bạn cần dùng bằng lái gấp.

Về hỗ trợ ngôn ngữ

Tất cả các bài thi đều có hỗ trợ tiếng Việt, bao gồm cả lý thuyết và hướng dẫn thực hành. Đừng quá lo lắng về rào cản ngôn ngữ.

Kết luận

Việc đổi bằng lái xe từ Việt Nam sang Hàn Quốc không hề phức tạp như nhiều người nghĩ. Với sự hỗ trợ tiếng Việt trong cả bài thi lý thuyết và thực hành, cùng với quy trình rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể tự tin hoàn thành. Điều quan trọng nhất là chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, đặc biệt là giấy chứng nhận từ Đại sứ quán trong thời hạn 1 năm.

Mình khuyên các bạn nên dành thời gian ôn tập kỹ các đề thi mẫu trên website chính thức, nắm vững các biển báo và quy tắc giao thông Hàn Quốc. Chi phí tổng cộng khoảng 25,000-30,000 won là khá hợp lý, và bạn sẽ có bằng lái hợp pháp để di chuyển thoải mái tại Hàn Quốc.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại liên hệ với Trung tâm sát hạch lái xe gần nhất hoặc Đại sứ quán Việt Nam tại Hàn Quốc. Họ luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn. Chúc các bạn thành công và lái xe an toàn!

Thông tin liên hệ hữu ích:

  • Website KOROAD: www.safedriving.or.kr
  • Đại sứ quán Việt Nam tại Seoul: 서울특별시 용산구 이태원로 28-3
  • Hotline KOROAD: 1577-1120 (có hỗ trợ tiếng Anh)

Bài viết được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế và thông tin cập nhật tháng 10/2025. Một số quy định có thể thay đổi, vui lòng kiểm tra thông tin mới nhất trên website chính thức.

Lưu ý: Bài viết này được AI tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn trên Internet; hoặc ý kiến chủ quan/kinh nghiệm từ nhóm tác giả blog. Bạn cần phải kiểm chứng lại từ các nguồn thông tin chính thống trước khi sử dụng.

Cảm ơn bạn đã đọc và chia sẻ thông tin.

Phát hiện nội dung sai hoặc cần cập nhật? Hãy cho chúng tôi biết!

Trong danh mục: Kinh nghiệm hữu ích