Kinh nghiệm hữu ích ⏱ 28 phút đọc

Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hàn Quốc - Tiền nhà, điện nước, internet

Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hàn Quốc - Tiền nhà, điện nước, internet

📝 Tóm tắt

Hướng dẫn chi tiết về chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hàn Quốc năm 2025, bao gồm tiền thuê nhà, điện nước, internet, giao thông và ăn uống. So sánh chi phí giữa Seoul, Busan, Daegu và các thành phố khác với kinh nghiệm thực tế từ người đã sống tại Hàn Quốc hơn 20 năm.

Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hàn Quốc - Tiền nhà, điện nước, internet

Chào các bạn, bài viết này mình sẽ chia sẻ chi tiết về chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hàn Quốc năm 2025, bao gồm tiền thuê nhà, điện nước, internet và các khoản chi tiêu thiết yếu khác. Sau hơn 20 năm sinh sống tại đây, mình hiểu rõ việc lập kế hoạch tài chính khi mới đến Hàn Quốc quan trọng như thế nào. Bài viết này sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và thực tế nhất về mức sống tại xứ sở kim chi, từ Seoul cho đến các thành phố khác.

✨ Tóm tắt qua các bước

1 Tìm hiểu giá thuê nhà

Mức giá tại Seoul và các thành phố lớn khác

2 Ước tính điện nước gas

Chi phí theo mùa và kích thước nhà

3 So sánh gói cước

Internet và điện thoại từ SKT, KT, LG U+

4 Tính toán đi lại

Chi phí với thẻ Climate Card

5 Lập ngân sách ăn uống

Cân bằng nấu ăn và ăn ngoài

6 So sánh thành phố

Seoul, Busan, Daegu, Incheon

7 Xem xét chi phí phụ

Bảo hiểm, gym, học tiếng Hàn

8 Lên kế hoạch tổng thể

Quản lý tài chính tại Hàn Quốc

🏠 1. Chi phí thuê nhà - Khoản chi lớn nhất

Giá thuê nhà tại Seoul năm 2025

Seoul là thành phố có mức sống cao nhất Hàn Quốc, và tiền thuê nhà chiếm phần lớn chi phí hàng tháng. Năm 2025, giá thuê căn hộ một phòng ngủ dao động từ 800.000 won đến 1.800.000 won tùy theo khu vực.

📍 Studio ngoại ô Seoul

500.000 - 700.000₩/tháng

Khu vực ngoại ô, xa trung tâm nhưng giao thông thuận tiện

🏘️ Căn hộ 1 phòng khu dân cư

800.000 - 1.200.000₩/tháng

Khu vực dân cư yên tĩnh, có siêu thị và trường học

🏢 Căn hộ trung tâm Seoul

1.200.000 - 1.800.000₩/tháng

Trung tâm thành phố, gần ga tàu điện ngầm

⭐ Căn hộ Gangnam, Yeonhui

1.500.000 - 2.500.000₩/tháng

Khu vực sang trọng, tiện ích cao cấp

⚠️ Lưu ý quan trọng: Hầu hết các căn hộ cho thuê tại Hàn Quốc yêu cầu tiền đặt cọc (보증금 - bojeonggeum) rất cao, có thể lên đến vài chục triệu won đến vài trăm triệu won. Tiền cọc này sẽ được hoàn lại khi bạn kết thúc hợp đồng.

Giá thuê nhà tại các thành phố khác

So với Seoul, các thành phố lớn khác như Busan, Daegu, Incheon có mức giá thuê nhà thấp hơn đáng kể, phù hợp với người có ngân sách hạn chế.

🌊 Busan (부산)

600.000 - 1.000.000₩

Thành phố cảng lớn thứ hai, có biển đẹp

🌡️ Daegu (대구)

500.000 - 900.000₩

Thành phố lớn thứ ba, khí hậu nóng

✈️ Incheon (인천)

550.000 - 950.000₩

Gần sân bay quốc tế, thuận tiện di chuyển

🎨 Gwangju (광주)

450.000 - 850.000₩

Thành phố miền Nam, chi phí sống thấp

💡 2. Chi phí điện, nước, gas (관리비)

Chi phí tiện ích tại Hàn Quốc khá hợp lý so với nhiều nước phát triển khác, tuy nhiên sẽ dao động mạnh theo mùa. Mùa đông và mùa hè là hai thời điểm chi phí tăng cao nhất do sử dụng sưởi và điều hòa.

Chi phí trung bình năm 2025

👤 Cho người độc thân (Studio 45m²)

114.978₩/tháng

Tổng chi phí trung bình

🌸 Mùa xuân/thu: 80.000 - 100.000₩
☀️ Mùa hè: 120.000 - 150.000₩
❄️ Mùa đông: 150.000 - 200.000₩

👥 Cho 2 người (Căn hộ 85m²)

253.476₩/tháng

Tổng chi phí trung bình

🌸 Mùa xuân/thu: 180.000 - 220.000₩
☀️ Mùa hè: 250.000 - 300.000₩
❄️ Mùa đông: 280.000 - 350.000₩

Chi tiết từng loại tiện ích

⚡ Điện (전기세 - jeonggise)

Giá điện: 171.6 won/kWh năm 2025. Tăng mạnh mùa hè do dùng điều hòa nhiều.

🔥 Gas (가스비 - gaseubi)

Trung bình 10.000₩/tháng mùa hè, có thể lên đến 100.000₩+ mùa đông do hệ thống sưởi sàn.

💧 Nước (수도세 - sudose)

Ổn định quanh mức 20.000 - 40.000₩/tháng, ít thay đổi theo mùa.

💡 Mẹo tiết kiệm: Hệ thống sưởi sàn (온돌 - ondol) tiêu tốn nhiều gas nhất. Hãy đặt nhiệt độ ở mức 20-22°C mùa đông và tắt sưởi khi ra ngoài. Mùa hè, dùng quạt kết hợp điều hòa để tiết kiệm điện.

📶 3. Internet và điện thoại di động

Hàn Quốc nổi tiếng có hạ tầng internet nhanh nhất thế giới. Ba nhà mạng lớn là SK Telecom (SKT), KT và LG U+ đều cung cấp dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

Internet gia đình (인터넷 - inteonet)

SK Broadband

30.000₩

Tốc độ 100Mbps

Gói cơ bản, phù hợp 1-2 người

Phổ biến nhất

KT Olleh

35.000₩

Tốc độ 500Mbps

Gói phổ biến nhất

LG U+ Internet

40.000₩

Tốc độ 1Gbps

Gói cao cấp, streaming 4K

💰 Lưu ý: Nhiều gói combo internet + TV + điện thoại có giá ưu đãi hơn, dao động 50.000 - 80.000 won/tháng.

Gói cước điện thoại di động (휴대폰 요금제)

📱 Gói trả sau (Postpaid) - Dài hạn

Gói cơ bản (4GB data + gọi nội địa)

SKT T Plan / KT Yom Plan

32.000₩/tháng

Gói phổ biến (25GB data + gọi không giới hạn)

SKT T Plan / KT Yom Plan

79.000₩/tháng

Gói unlimited (Data không giới hạn 5G)

Tất cả các nhà mạng

89.000₩/tháng

💳 Gói trả trước (Prepaid) - Ngắn hạn

Gói tiết kiệm (1GB + 100 phút)

KT Olleh SIM / SKT T SIM

8.800₩

Gói tiêu chuẩn (10GB + gọi không giới hạn)

KT Olleh SIM / SKT T SIM

27.500₩

Gói du lịch (Unlimited data 30 ngày)

LG U+ Tourist eSIM

130.000₩

✅ Khuyến nghị: SKT có phủ sóng tốt nhất, tiếp đến là KT, cuối cùng là LG U+. Nếu bạn mới đến Hàn Quốc, nên chọn gói trả trước để thử nghiệm trước khi đăng ký gói dài hạn.

🚇 4. Chi phí đi lại (교통비)

Hệ thống giao thông công cộng tại Hàn Quốc, đặc biệt là Seoul, rất phát triển và thuận tiện. Năm 2024, Seoul đã ra mắt thẻ Climate Card (기후동행카드) với giá cực kỳ ưu đãi cho người đi làm hàng ngày.

Seoul Climate Card - Thẻ tháng không giới hạn

🚇

Thẻ tháng Climate Card

65.000₩

  • Tàu điện ngầm Seoul không giới hạn
  • Xe buýt Seoul không giới hạn
  • Dịch vụ chia sẻ xe đạp công cộng
  • Sử dụng liên tục 30 ngày

* Không bao gồm tuyến Sinbundang và xe buýt liên tỉnh

🎫

Thẻ T-Money thông thường

~100.000₩

  • Giá vé cơ bản: 1.400₩/lượt
  • Giảm 100₩ khi dùng thẻ T-Money
  • Ước tính 2 lượt/ngày × 30 ngày
  • Linh hoạt, không cam kết

💡 Tính toán: Nếu bạn đi làm hàng ngày (2 lượt/ngày × 20 ngày = 40 lượt), chi phí thông thường là ~52.000₩. Thêm vài chuyến cuối tuần thì Climate Card 65.000₩ rất đáng mua!

Chi tiết chi phí giao thông

Thẻ T-Money (티머니카드)

  • Giá mua thẻ: 3.000₩
  • Tàu điện/buýt (10km đầu): 1.300₩
  • Thêm phí theo km: 100₩/5km

Mua tại cửa hàng tiện lợi CU, GS25, 7-Eleven

Taxi (택시)

  • Taxi thường (일반택시) - 2km đầu: 4.800₩
  • Taxi cao cấp (모범택시) - 3km đầu: 7.000₩
  • Phụ phí đêm (00:00-04:00): +20%

App: Kakao T, Uber đều phổ biến

🍽️ 5. Chi phí ăn uống (식비)

Chi phí ăn uống tại Hàn Quốc có thể dao động rất lớn tùy vào bạn nấu ăn tại nhà hay ăn ngoài. Theo kinh nghiệm của mình, cân bằng giữa hai phương án này sẽ giúp bạn vừa tiết kiệm vừa trải nghiệm ẩm thực Hàn Quốc.

🏠 Nấu ăn tại nhà

Chi phí mua sắm hàng tháng:

400.000 - 600.000₩

Cho 1 người, mua sắm tại E-mart, Homeplus

Giá một số mặt hàng phổ biến:

  • • Gạo 10kg: 20.000 - 30.000₩
  • • Thịt heo 1kg: 10.000 - 15.000₩
  • • Thịt bò 1kg: 30.000 - 50.000₩
  • • Trứng 30 quả: 6.000 - 8.000₩
  • • Rau củ: 3.000 - 5.000₩/kg
  • • Kimchi 1kg: 5.000 - 10.000₩

💰 Tiết kiệm nhất, kiểm soát được dinh dưỡng

🍜 Ăn ngoài hàng tháng

Chi phí ăn ngoài mỗi ngày:

600.000 - 900.000₩

2 bữa/ngày × 30 ngày

Giá món ăn phổ biến:

  • • Kimbap (김밥): 3.000 - 4.000₩
  • • Bibimbap (비빔밥): 8.000 - 10.000₩
  • • Samgyeopsal (삼겹살): 15.000 - 20.000₩
  • • Jjigae/Soup (찌개): 7.000 - 9.000₩
  • • Fast food: 5.000 - 7.000₩
  • • Nhà hàng Tây: 20.000 - 35.000₩

Tiện lợi nhưng tốn kém hơn

☕ Chi phí đồ uống và cà phê

Cà phê Starbucks

5.000₩

Americano vừa

Cà phê chuỗi Hàn

3.500₩

Mega Coffee, Compose

Trà sữa

6.000₩

Gong Cha, Mega Tea

💡 Mẹo tiết kiệm: Mua sắm tại chợ truyền thống (재래시장 - jaejaesijang) rẻ hơn siêu thị 20-30%. Ăn trưa tại các nhà hàng Hàn Quốc thường có set menu (정식 - jeongsik) giá từ 7.000-10.000₩ rất no và ngon. Mình thường kết hợp 70% nấu ăn + 30% ăn ngoài, chi phí khoảng 500.000₩/tháng.

📊 6. Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng - So sánh giữa các thành phố

Dưới đây là bảng so sánh tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng cho một người độc thân tại các thành phố lớn ở Hàn Quốc năm 2025. Mình tính toán dựa trên mức sống trung bình, cân bằng giữa tiết kiệm và thoải mái.

Hạng mục chi phí Seoul Busan Daegu Incheon
Thuê nhà (1 phòng) 1.000.000₩ 800.000₩ 700.000₩ 750.000₩
Điện + nước + gas 115.000₩ 110.000₩ 105.000₩ 110.000₩
Internet 35.000₩ 35.000₩ 35.000₩ 35.000₩
Điện thoại di động 35.000₩ 35.000₩ 35.000₩ 35.000₩
Giao thông (Climate Card) 65.000₩ 60.000₩ 55.000₩ 65.000₩
Ăn uống (70% nấu + 30% ngoài) 500.000₩ 450.000₩ 420.000₩ 480.000₩
Giải trí & cá nhân 150.000₩ 120.000₩ 100.000₩ 130.000₩
TỔNG CỘNG 1.900.000₩ 1.610.000₩ 1.450.000₩ 1.605.000₩
Tương đương USD ~$1,425 ~$1,208 ~$1,088 ~$1,204

Chi phí cao hơn nếu:

  • • Thuê nhà khu Gangnam, Itaewon (thêm 500.000-1.000.000₩)
  • • Ăn ngoài thường xuyên (thêm 300.000-500.000₩)
  • • Đi taxi thay vì giao thông công cộng (thêm 200.000₩)
  • • Mua sắm quần áo, mỹ phẩm hàng tháng (thêm 200.000-500.000₩)
  • • Học thêm tiếng Hàn tại học viện (thêm 300.000-600.000₩)

→ Tổng có thể lên đến 2.500.000-3.500.000₩/tháng

Chi phí thấp hơn nếu:

  • • Ở ký túc xá công ty/trường học (tiết kiệm 300.000-500.000₩)
  • • Nấu ăn hoàn toàn tại nhà (tiết kiệm 200.000-300.000₩)
  • • Ở ghép phòng với bạn (tiết kiệm 300.000-500.000₩)
  • • Sống ở ngoại ô Seoul hoặc thành phố nhỏ (tiết kiệm 200.000-400.000₩)
  • • Hạn chế giải trí, cafe (tiết kiệm 100.000-150.000₩)

→ Có thể sống với 1.000.000-1.200.000₩/tháng (siêu tiết kiệm)

💡 Nhận xét của mình sau 20 năm sống tại Hàn Quốc:

Với mức lương tối thiểu tại Seoul năm 2025 là khoảng 2.060.740₩/tháng (làm toàn thời gian), bạn hoàn toàn có thể sống được nếu quản lý chi tiêu hợp lý. Tuy nhiên, để sống thoải mái và có chút tiết kiệm, mình khuyên các bạn nên có thu nhập từ 2.500.000₩ trở lên.

Seoul tuy đắt đỏ nhưng cơ hội việc làm và mức lương cao hơn các thành phố khác. Busan và Daegu phù hợp nếu bạn thích sống yên tĩnh với chi phí thấp hơn. Quan trọng nhất là lập kế hoạch tài chính rõ ràng ngay từ đầu!

💰 7. Chi phí phụ khác cần lưu ý

🏥

Bảo hiểm y tế (건강보험)

~120.000₩/tháng

Bắt buộc đối với người nước ngoài có visa dài hạn

Tính theo thu nhập, người làm công ty được công ty đóng 50%

🏋️

Phòng gym (헬스장)

50.000-100.000₩/tháng

Đa số khu chung cư có gym miễn phí

Phòng gym thương mại, có huấn luyện viên

📚

Học tiếng Hàn (한국어 수업)

300.000-600.000₩/tháng

Rất cần thiết cho người mới đến

Học viện tư nhân, hoặc miễn phí tại trung tâm văn hóa quận

🎬

Netflix/Streaming

10.000-17.000₩/tháng

Giải trí tại nhà rất phổ biến

Netflix, Wavve, Tving - các nền tảng phổ biến ở Hàn

📋 8. Hướng dẫn chi tiết từng bước

Bước 1: Xác định ngân sách và khu vực sinh sống

Trước khi đến Hàn Quốc, hãy xác định rõ thu nhập và khu vực bạn muốn sống. Seoul có mức sống cao nhất nhưng cơ hội việc làm nhiều. Các thành phố như Busan, Daegu, Gwangju có chi phí thấp hơn 25-30% so với Seoul. Dựa vào thu nhập dự kiến, bạn có thể quyết định sống ở khu vực nào phù hợp.

📌 Lưu ý: Tiền thuê nhà nên chiếm không quá 30-35% tổng thu nhập để đảm bảo cuộc sống cân bằng.

Bước 2: Tìm nhà và chuẩn bị tiền cọc

Hệ thống thuê nhà tại Hàn Quốc khác Việt Nam. Bạn cần chuẩn bị tiền cọc (보증금) từ vài triệu won đến vài chục triệu won tùy loại hình. Sử dụng các app như 직방 (Jikbang), 다방 (Dabang) hoặc nhờ công ty môi giới bất động sản (부동산 - budongsan). Kiểm tra kỹ hợp đồng và điều kiện trước khi ký.

💡 Mẹo: Đàm phán với chủ nhà có thể giảm được tiền thuê hoặc tiền cọc. Hỏi xem có bao gồm đồ nội thất hay không.

Bước 3: Đăng ký tiện ích và internet

Sau khi có nhà, liên hệ ngay với các nhà cung cấp điện, gas, nước và internet. KT, SK Broadband, LG U+ đều có gói ưu đãi cho khách hàng mới. Có thể đăng ký online hoặc đến chi nhánh trực tiếp. Nhớ mang theo Alien Registration Card (외국인등록증) để đăng ký dịch vụ.

📌 Lưu ý: Đăng ký gói combo internet + TV + mobile thường rẻ hơn đăng ký từng dịch vụ riêng lẻ.

Bước 4: Mua thẻ giao thông và đăng ký Climate Card

Mua thẻ T-Money tại cửa hàng tiện lợi (CU, GS25, 7-Eleven) giá 3.000 won. Nếu bạn đi làm hàng ngày tại Seoul, nên mua ngay Climate Card 65.000 won/tháng để tiết kiệm. Download app Kakao T để gọi taxi và theo dõi lịch trình xe buýt/tàu điện.

💡 Mẹo: Nạp tiền T-Money tại máy ATM hoặc cửa hàng tiện lợi. Có thể dùng app mobile banking để nạp tiền online.

Bước 5: Lập kế hoạch ăn uống và mua sắm

Xác định tỷ lệ nấu ăn tại nhà và ăn ngoài phù hợp với ngân sách. Mua sắm tại E-mart, Homeplus, Lotte Mart vào buổi tối hoặc cuối tuần thường có khuyến mãi. Chợ truyền thống (재래시장) rẻ hơn siêu thị 20-30%. Ăn trưa tại các quán Hàn Quốc với set menu (정식) giá 7.000-10.000 won rất no và ngon.

💡 Mẹo: Download app Coupang, Market Kurly để đặt thực phẩm online với giá tốt. Nhiều siêu thị giảm giá thực phẩm gần hết hạn vào buổi tối.

Bước 6: Đăng ký bảo hiểm y tế và các dịch vụ cần thiết

Bảo hiểm y tế (건강보험) là bắt buộc đối với người nước ngoài có visa dài hạn. Liên hệ National Health Insurance Service để đăng ký. Nếu làm việc cho công ty, công ty sẽ hỗ trợ 50% phí bảo hiểm. Xem xét đăng ký thêm các dịch vụ như học tiếng Hàn miễn phí tại trung tâm văn hóa quận (구청 문화센터).

📌 Lưu ý: Với bảo hiểm y tế, chi phí khám bệnh chỉ khoảng 3.000-10.000 won/lần, rất rẻ so với không có bảo hiểm.

Bước 7: Theo dõi và điều chỉnh ngân sách hàng tháng

Sử dụng app quản lý tài chính như Kakao Pay, Toss, hoặc các app ngân hàng để theo dõi chi tiêu hàng tháng. Ghi chép chi tiết các khoản cố định (nhà, điện nước, internet) và chi tiêu linh hoạt (ăn uống, giải trí). Điều chỉnh ngân sách sau 2-3 tháng đầu khi đã quen với cuộc sống tại Hàn Quốc.

💡 Mẹo: Đặt mục tiêu tiết kiệm ít nhất 10-20% thu nhập mỗi tháng để có quỹ dự phòng khẩn cấp.

Bước 8: Tìm hiểu các chương trình hỗ trợ và giảm giá

Chính phủ Hàn Quốc và các quận có nhiều chương trình hỗ trợ người nước ngoài như học tiếng Hàn miễn phí, tư vấn pháp lý miễn phí, giảm giá giao thông công cộng. Tham gia các group Facebook của cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc để cập nhật thông tin và chia sẻ kinh nghiệm tiết kiệm.

💡 Mẹo: Đăng ký thẻ thành viên các chuỗi siêu thị, nhà hàng để tích điểm và nhận ưu đãi. Nhiều nơi giảm giá cho sinh viên và người nước ngoài.

📝 Kết luận

Sau hơn 20 năm sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc, mình hiểu rằng việc quản lý tài chính là yếu tố quan trọng nhất để có cuộc sống ổn định và hạnh phúc tại đây. Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hàn Quốc năm 2025 dao động từ 1.450.000 won (các thành phố nhỏ) đến 1.900.000 won (Seoul) cho một người độc thân sống mức trung bình.

Điều quan trọng nhất mà mình muốn chia sẻ với các bạn là hãy lập kế hoạch tài chính rõ ràng ngay từ đầu. Tiền thuê nhà không nên vượt quá 35% thu nhập, và luôn dành 10-20% để tiết kiệm cho những trường hợp khẩn cấp. Hàn Quốc là đất nước tuyệt vời với nhiều cơ hội, nhưng cũng cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tài chính.

Mình khuyên các bạn nên sống ở ký túc xá hoặc ở ghép trong 3-6 tháng đầu để tìm hiểu khu vực và tiết kiệm chi phí. Sau đó, khi đã quen với cuộc sống và có thu nhập ổn định, hãy tìm chỗ ở phù hợp hơn. Đừng ngại hỏi han và học hỏi từ cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc - họ sẽ giúp bạn rất nhiều!

Cuối cùng, hãy nhớ rằng Seoul tuy đắt đỏ nhưng mức lương cao và cơ hội nhiều. Các thành phố như Busan, Daegu, Gwangju có chi phí thấp hơn nhưng vẫn có chất lượng sống tốt. Hãy chọn nơi phù hợp với mục tiêu và tình hình tài chính của bản thân. Chúc các bạn thành công và có những trải nghiệm tuyệt vời tại xứ sở kim chi! 화이팅! (Fighting!)

📚 24+ từ vựng tiếng Hàn quan trọng về chi phí sinh hoạt

생활비 (saenghwalbi) Chi phí sinh hoạt
월세 (wolse) Tiền thuê nhà hàng tháng
보증금 (bojeonggeum) Tiền đặt cọc
관리비 (gwallibibi) Phí quản lý
전기세 (jeonggise) Tiền điện
수도세 (sudose) Tiền nước
가스비 (gaseubi) Tiền gas
인터넷 (inteonet) Internet
휴대폰 요금제 (hyudaepon yogeumje) Gói cước điện thoại
교통비 (gyotongbi) Chi phí đi lại
기후동행카드 (gihudonaengkadeu) Thẻ Climate Card
티머니카드 (timeoniladeu) Thẻ T-Money
식비 (sikbi) Chi phí ăn uống
장보기 (jangbogi) Mua sắm thực phẩm
외식비 (oesikbi) Chi phí ăn ngoài
정식 (jeongsik) Set menu
재래시장 (jaejaesijang) Chợ truyền thống
편의점 (pyeonuijeom) Cửa hàng tiện lợi
건강보험 (geongangboheom) Bảo hiểm y tế
온돌 (ondol) Hệ thống sưởi sàn
에어컨 (eeokeun) Điều hòa nhiệt độ
원룸 (wollum) Căn hộ studio/một phòng
오피스텔 (opiseutel) Officetel
택시 (taeksi) Taxi
지하철 (jihacheol) Tàu điện ngầm

Lưu ý: Bài viết này được AI tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn trên Internet; hoặc ý kiến chủ quan/kinh nghiệm từ nhóm tác giả blog. Bạn cần phải kiểm chứng lại từ các nguồn thông tin chính thống trước khi sử dụng.

Cảm ơn bạn đã đọc và chia sẻ thông tin.

Phát hiện nội dung sai hoặc cần cập nhật? Hãy cho chúng tôi biết!

Trong danh mục: Kinh nghiệm hữu ích